Bài 8: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Vui lòng xuất trình hộ chiếu

Trong hành trình học tiếng Trung, các tình huống thực tế luôn là cách tốt nhất để rèn luyện khả năng giao tiếp. Bài 8 của Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ Cấp Quyển 4 với chủ đề “Vui lòng xuất trình hộ chiếu” mang đến một bối cảnh gần gũi, gắn liền với cuộc sống và các tình huống giao tiếp thường gặp.

→ Xem lại nội dung Bài 7: Msutong Sơ cấp Quyển 4

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 4 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

  • Hiểu rõ cấu trúc câu chữ “把” khi kết hợp với “在/到 + địa điểm” và bổ ngữ xu hướng.
  • Biết sử dụng câu chữ “把” để diễn tả hành động tác động lên đồ vật và thay đổi vị trí của nó.
  • Luyện tập sử dụng các cấu trúc như “放在…”, “拿出来”, “放进去”… trong ngữ cảnh thực tế.
  • Nâng cao kỹ năng nghe – nói thông qua hội thoại tại sân bay và ga tàu.
  • Mở rộng vốn từ vựng và hiểu các quy định an ninh trong khi di chuyển.

1. Khởi động

回答问题: Trả lời câu hỏi:

1️⃣ 🔊 登机前, 需要做什么?

  • Dēng jī qián, xū yào zuò shén me?
  • Trước khi lên máy bay, cần phải làm gì?

Trả lời:
🔊 登机前,您需要办理登机手续,检查护照和机票,并通过安检。

  • Dēng jī qián, nín xū yào bàn lǐ dēng jī shǒu xù, jiǎn chá hù zhào hé jī piào, bìng tōng guò ān jiǎn.
  • Trước khi lên máy bay, bạn cần làm thủ tục check-in, kiểm tra hộ chiếu và vé máy bay, sau đó qua cửa an ninh.

2️⃣ 🔊 坐飞机不能带什么?

  • Zuò fēi jī bù néng dài shén me?
  • Khi đi máy bay, không được mang theo những thứ gì?

Trả lời:
🔊 坐飞机时,不能带液体超过规定量、武器、易燃易爆物品或影响安全的物品。

  • Zuò fēi jī shí, bù néng dài yè tǐ chāo guò guī dìng liàng, wǔ qì, yì rán yì bào wù pǐn huò yǐng xiǎng ān quán de wù pǐn.
  • Khi đi máy bay, bạn không được mang theo chất lỏng vượt quá giới hạn, vũ khí, đồ dễ cháy nổ hoặc các vật phẩm có thể gây cản trở an ninh.

2. Từ mới

1️⃣ 安检 (ān jiǎn) – Động từ (动) – Kiểm tra an ninh

🇻🇳 Tiếng Việt: Kiểm tra an ninh
🔤 Pinyin: ān jiǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 安检

📝 Ví dụ:

🔊 在登机之前,我们需要进行安检。

  • (Zài dēng jī zhī qián, wǒ men xū yào jìn xíng ān jiǎn.)
  • Trước khi lên máy bay, chúng ta cần kiểm tra an ninh.

2️⃣ 打火机 (dǎ huǒ jī) – Danh từ (名) – Bật lửa

🇻🇳 Tiếng Việt: Bật lửa
🔤 Pinyin: dǎ huǒ jī
🈶 Chữ Hán: 🔊 打火机

📝 Ví dụ:

🔊 请把打火机放在行李箱里。

  • (Qǐng bǎ dǎ huǒ jī fàng zài xíng lǐ xiāng lǐ.)
  • Hãy để bật lửa trong vali.

3️⃣ 烧 (rēng) – Động từ (动) – Vứt

🇻🇳 Tiếng Việt: Vứt
🔤 Pinyin: rēng
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 请不要在飞机上烧东西。

  • (Qǐng bù yào zài fēi jī shàng rēng dōng xi.)
  • Xin đừng vứt đồ trên máy bay.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 9: Msutong Sơ cấp Quyển 4

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button